Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rancidness


noun
the property of being rancid
Derivationally related forms:
rancid
Hypernyms:
taste property, olfactory property, smell, aroma, odor,
odour, scent


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.