Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ramrod


noun
1. a rod used to ram the charge into a muzzle-loading firearm (Freq. 4)
Hypernyms:
rod
2. a harshly demanding overseer
Hypernyms:
overseer, superintendent
3. a rod used to clean the barrel of a firearm
Hypernyms:
rod


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.