Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ramie


noun
tall perennial herb of tropical Asia with dark green leaves;
cultivated for the fiber from its woody stems that resembles flax
Syn:
ramee, Chinese silk plant, China grass, Boehmeria nivea
Hypernyms:
false nettle, bog hemp
Member Holonyms:
Boehmeria, genus Boehmeria

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ramie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.