Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
raincoat



noun
a water-resistant coat
Syn:
waterproof
Derivationally related forms:
waterproof (for: waterproof)
Hypernyms:
coat
Hyponyms:
Burberry, macintosh, mackintosh, mac, mack, trench coat

Related search result for "raincoat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.