Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rain date


noun
an alternative date set for some outdoor event in case it rains on the appointed date
- the rain date for the picnic will be the following Sunday
Hypernyms:
date


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.