Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
raiding


adjective
characterized by plundering or pillaging or marauding
- bands of marauding Indians
- predatory warfare
- a raiding party
Syn:
marauding, predatory
Similar to:
offensive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.