Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
radioscopy


noun
(radiology) examination of the inner structure of opaque objects using X rays or other penetrating radiation
Syn:
radiology
Derivationally related forms:
radiological (for: radiology), radiologist (for: radiology)
Topics:
radiology
Hypernyms:
imaging, tomography
Hyponyms:
fluoroscopy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.