Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
racial profiling


noun
a form of racism consisting of the (alleged) policy of policemen who stop and search vehicles driven by persons belonging to particular racial groups
Hypernyms:
racism, racialism, racial discrimination


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.