Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
raceway


noun
1. a canal for a current of water
Syn:
race
Hypernyms:
canal
2. a course over which races are run
Syn:
racetrack, racecourse, track
Hypernyms:
course
Hyponyms:
cinder track, dirt track, racing circuit, circuit, speedway, velodrome
Part Meronyms:
stretch, inside track


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.