Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
quisling


noun
someone who collaborates with an enemy occupying force
Syn:
collaborator, collaborationist
Derivationally related forms:
collaboration (for: collaborationist), collaborationism (for: collaborationist), collaborate (for: collaborator)
Hypernyms:
traitor, treasonist

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quisling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.