Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
quinsy


noun
a painful pus filled inflammation of the tonsils and surrounding tissues;
usually a complication of tonsillitis
Syn:
peritonsillar abscess
Hypernyms:
angina

Related search result for "quinsy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.