Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
quern


noun
a primitive stone mill for grinding corn by hand
Hypernyms:
mill, grinder, milling machinery

Related search result for "quern"
  • Words pronounced/spelled similarly to "quern"
    quern quorum

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.