Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
quadrille


noun
1. music for dancing the quadrille
Hypernyms:
dance music
2. a square dance of 5 or more figures for 4 or more couples
Hypernyms:
square dance, square dancing
Hyponyms:
lancers


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.