Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
quadriceps


noun
a muscle of the thigh that extends the leg (Freq. 1)
Syn:
quadriceps femoris, musculus quadriceps femoris, quad
Hypernyms:
extensor muscle, extensor
Part Holonyms:
thigh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.