Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
quadraphonic


adjective
of or relating to quadraphony
- his quadraphonic sound system
Syn:
quadriphonic, quadrasonic, quadrisonic
Pertains to noun:
quadraphony (for: quadrisonic), quadraphony (for: quadrasonic), quadraphony (for: quadriphonic), quadraphony
Derivationally related forms:
quadraphony


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.