Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
quadrangle


noun
1. a four-sided polygon
Syn:
quadrilateral, tetragon
Derivationally related forms:
tetragonal (for: tetragon), quadrangular
Hypernyms:
polygon, polygonal shape
Hyponyms:
parallelogram, trapezium, trapezoid
2. a rectangular area surrounded on all sides by buildings
Syn:
quad
Derivationally related forms:
quadrangular
Hypernyms:
area

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.