Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
quackery


noun
1. medical practice and advice based on observation and experience in ignorance of scientific findings (Freq. 6)
Syn:
empiricism
Derivationally related forms:
empiric (for: empiricism), empirical (for: empiricism), quack
Hypernyms:
medical practice
2. the dishonesty of a charlatan
Syn:
charlatanism
Hypernyms:
dishonesty, knavery

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quackery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.