Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pyroxene


noun
any of a group of crystalline silicate mineral common in igneous and metamorphic rocks
Hypernyms:
mineral
Substance Holonyms:
basalt, nephelinite

Related search result for "pyroxene"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.