Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pyaemia


noun
septicemia caused by pus-forming bacteria being released from an abscess
Syn:
pyemia
Derivationally related forms:
pyaemic, pyemic (for: pyemia)
Hypernyms:
blood poisoning, septicemia, septicaemia

Related search result for "pyaemia"
  • Words pronounced/spelled similarly to "pyaemia"
    pyaemia pyemia

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.