Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
puny


adjective
1. inferior in strength or significance (Freq. 1)
- a puny physique
- puny excuses
Similar to:
weak
Derivationally related forms:
puniness
2. (used especially of persons) of inferior size
Syn:
runty, shrimpy
Similar to:
small, little
Derivationally related forms:
shrimp (for: shrimpy), runt (for: runty), runtiness (for: runty), puniness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "puny"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.