Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pule


verb
cry weakly or softly
- she wailed with pain
Syn:
wail, whimper, mewl
Derivationally related forms:
whimper (for: whimper), wail (for: wail)
Hypernyms:
cry, weep
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pule"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.