Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
puff out


verb
to swell or cause to enlarge, "Her faced puffed up from the drugs" (Freq. 1)
- puffed out chests
Syn:
puff, puff up, blow up
Derivationally related forms:
puffer (for: puff)
Hypernyms:
swell, swell up, intumesce, tumefy, tumesce
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s
- Somebody ----s something
- Something ----s something
- Did his feet puff out?


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.