Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
psalm


I - noun
any sacred song used to praise the deity
Derivationally related forms:
psalmist
Hypernyms:
sacred text, sacred writing, religious writing, religious text

II - verb
sing or celebrate in psalms
- He psalms the works of God
Derivationally related forms:
psalmist
Topics:
music
Hypernyms:
sing
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.