Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pruning


noun
1. something that has been pruned off of a plant
Hypernyms:
cutting
2. the act of trimming a plant
Derivationally related forms:
prune
Hypernyms:
trim, trimming, clipping

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prune"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.