Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
proteolysis


noun
the hydrolysis of proteins into peptides and amino acids by cleavage of their peptide bonds (Freq. 2)
Derivationally related forms:
proteolytic
Hypernyms:
chemical process, chemical change, chemical action


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.