Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
protective embankment


noun
a steep artificial slope in front of a fortification
Syn:
escarpment, escarp, scarp
Hypernyms:
fortification, munition


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.