Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
protected


adjective
1. kept safe or defended from danger or injury or loss
- the most protected spot I could find
Ant:
unprotected
Similar to:
bastioned, fortified, battlemented, burglarproof, covert,
moated, shielded, snug, stormproof, weatherproof
See Also:
invulnerable, secure
2. guarded from injury or destruction
Syn:
saved
Similar to:
preserved


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.