Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
proselytise


verb
convert to another faith or religion
Syn:
proselytize
Derivationally related forms:
proselyte (for: proselytize)
Hypernyms:
convert
Entailment:
preach, advocate
Verb Frames:
- Somebody ----s

Related search result for "proselytise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.