Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
propitiative


adjective
intended to reconcile or appease
- sent flowers as a propitiatory gesture
Syn:
propitiatory
Similar to:
conciliatory, conciliative
Derivationally related forms:
propitiate (for: propitiatory), propitiate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.