Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
propanoic acid


noun
a liquid fatty acid found in milk and sweat and in fuel distillates
Syn:
propionic acid
Hypernyms:
carboxylic acid
Substance Holonyms:
fenoprofen, fenoprofen calcium, Nalfon, flurbiprofen, Ansaid,
ibuprofen, isobutylphenyl propionic acid, Advil, Motrin, Nuprin, ketoprofen,
Orudis, Orudis KT, Oruvail, naproxen, Naprosyn, naproxen sodium,
Aleve, Anaprox, Aflaxen, oxaprozin, Daypro


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.