Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
procreative


adjective
producing new life or offspring (Freq. 1)
- the reproductive potential of a species is its relative capacity to reproduce itself under optimal conditions
- the reproductive or generative organs
Syn:
generative, reproductive
Similar to:
fruitful
Derivationally related forms:
reproduce (for: reproductive), procreate, generate (for: generative)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.