Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
prismatic


adjective
1. of or relating to or resembling or constituting a prism
- prismatic form
Pertains to noun:
prism
Derivationally related forms:
prism
2. exhibiting spectral colors formed by refraction of light through a prism
- prismatic light
Similar to:
colorful, colourful
Derivationally related forms:
prism

Related search result for "prismatic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.