Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
primitively


adverb
1. with reference to the origin or beginning
Syn:
originally, in the beginning
2. in a primitive style or manner
- rather primitively operated foundries
Derived from adjective:
primitive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.