Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
price reduction


noun
the act of reducing the selling price of merchandise
Syn:
discount, deduction
Derivationally related forms:
discount (for: discount)
Hypernyms:
decrease, diminution, reduction, step-down


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.