Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
prettify


verb
make more beautiful
Syn:
fancify, beautify, embellish
Ant:
uglify (for: beautify)
Derivationally related forms:
beautification (for: beautify), beauty (for: beautify)
Hypernyms:
better, improve, amend, ameliorate, meliorate
Hyponyms:
groom, neaten, dress, curry, dress up,
window-dress, spruce up, spruce, titivate, tittivate, smarten up,
slick up, spiff up, polish, smooth, smoothen, shine,
become, suit
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.