Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
preservative


I - noun
a chemical compound that is added to protect against decay or decomposition
Hypernyms:
compound, chemical compound
Hyponyms:
spice

II - adjective
tending or having the power to preserve
- timbers should be treated with a preservative substance
Similar to:
protective
Derivationally related forms:
preserve

Related search result for "preservative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.