Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
present-day


adjective
belonging to the present time (Freq. 8)
- contemporary leaders
Syn:
contemporary
Similar to:
current

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "present-day"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.