Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
prescient


adjective
perceiving the significance of events before they occur
- "extraordinarily prescient memoranda on the probable course of postwar relations"-R.H.Rovere
Similar to:
discerning
Derivationally related forms:
prescience

Related search result for "prescient"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.