Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
presbyopia


noun
a reduced ability to focus on near objects caused by loss of elasticity of the crystalline lens after age 45
Syn:
farsightedness
Derivationally related forms:
presbyopic
Hypernyms:
hyperopia, hypermetropia, hypermetropy, farsightedness, longsightedness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.