Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
prepay


verb
pay for something before receiving it
Derivationally related forms:
prepayment
Hypernyms:
pay
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something

Related search result for "prepay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.