Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
prematureness


noun
the state of being premature
Syn:
prematurity
Derivationally related forms:
premature (for: prematurity), premature
Hypernyms:
immaturity, immatureness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.