Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
prematurely


adverb
1. (of childbirth) before the end of the normal period of gestation
- the child was born prematurely
Derived from adjective:
premature
2. too soon;
in a premature manner
- I spoke prematurely
Syn:
untimely
Derived from adjective:
untimely (for: untimely), premature


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.