Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
precious stone


noun
a precious or semiprecious stone incorporated into a piece of jewelry
Syn:
jewel, gem
Derivationally related forms:
jeweler (for: jewel), jeweller (for: jewel), jewel (for: jewel)
Hypernyms:
jewelry, jewellery
Hyponyms:
crown jewel, solitaire, diamond, ruby, pearl,
emerald, sapphire


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.