Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
precious coral


noun
the hard stony skeleton of a Mediterranean coral that has a delicate red or pink color and is used for jewelry
Syn:
coral, red coral
Hypernyms:
opaque gem


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.