Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
preassemble


verb
to manufacture sections of (a building), especially in a factory, so that they can be easily transported to and rapidly assembled on a building site of buildings
Syn:
prefabricate
Derivationally related forms:
prefabrication (for: prefabricate)
Topics:
construction, building
Hypernyms:
produce, make, create
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.