Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
preadolescent


adjective
of or relating to or designed for children between the ages of 9 and 12
- a preteen party
- preteen clothing
Syn:
preteen
Similar to:
young, immature
Derivationally related forms:
preteen (for: preteen)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.