Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pre-emptive


adjective
designed or having the power to deter or prevent an anticipated situation or occurrence
- a preemptive business offer
Syn:
preemptive
Similar to:
preventive, preventative
Derivationally related forms:
preempt, preempt (for: preemptive)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.