Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
prairie gentian


noun
one of the most handsome prairie wildflowers having large erect bell-shaped bluish flowers;
of moist places in prairies and fields from eastern Colorado and Nebraska south to New Mexico and Texas
Syn:
tulip gentian, bluebell, Eustoma grandiflorum
Hypernyms:
wildflower, wild flower
Member Holonyms:
Eustoma, genus Eustoma


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.