Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
potto


noun
1. arboreal fruit-eating mammal of tropical America with a long prehensile tail
Syn:
kinkajou, honey bear, Potos flavus, Potos caudivolvulus
Hypernyms:
procyonid
Member Holonyms:
Potos, genus Potos
2. a kind of lemur
Syn:
kinkajou, Perodicticus potto
Hypernyms:
lemur
Member Holonyms:
Perodicticus, genus Perodicticus

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "potto"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.