Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
potentate


noun
a ruler who is unconstrained by law
Syn:
dictator
Derivationally related forms:
dictatorial (for: dictator), dictatorship (for: dictator), dictate (for: dictator)
Hypernyms:
ruler, swayer
Hyponyms:
shogun, strongman, tyrant, autocrat, despot
Instance Hyponyms:
Duvalier, Francois Duvalier, Papa Doc, Jean-Claude Duvalier, Baby Doc,
Franco, Francisco Franco, El Caudillo, General Franco, Hitler, Adolf Hitler,
Adolf Hitler, Mussolini, Benito Mussolini, Il Duce, Tojo,
Tojo Hideki, Tojo Eiki

Related search result for "potentate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.